| conséquence; suites; séquelles; incidence |
| | Ngừa trước hậu quả một việc làm |
| prévoir les conséquences d'une action |
| | Hậu quả của một sai lầm |
| les suites d'une erreur |
| | Hậu quả của chiến tranh |
| les séquelles de la guerre |
| | Hậu quả của một cải cách |
| les incidences d'une réforme |
| | hậu quả gián tiếp |
| | contrecoup |
| | mệnh đề hậu quả (ngôn ngữ học) |
| | proposition consécutive |